• 0989 937 937

  • 0 sản phẩm

    CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT THIÊN MINH
  • 0989 937 937

  • 0 sản phẩm

      SẢN PHẨM

  •  Intel Xeon E5-2620v3 Processor Kit
  • Thông số kỹ thuật:

    HP DL380 Gen9 Intel® Xeon® E5-2620v3 (2.4GHz/6-core/15MB/85W) Processor Kit

    Intel

    12 Tháng

  • Intel Xeon Processor E5-2620 v4 8C 2.1GHz 20MB 2133MHz 85W
  • Thông số kỹ thuật:

    Intel Xeon Processor E5-2620 v4 8C 2.1GHz 20MB 2133MHz 85W

    Intel

    12 THÁNG

  • Intel Xeon Processor E5-2650 v3 10C 2.3GHz 25MB
  • Thông số kỹ thuật:

    Intel

    12 THÁNG

  • LENOVO SYSTEM x3650M5
  • Thông số kỹ thuật:

    Intel Xeon Processor E5-2640 v4 10C 2.4GHz 25MB 90W

    16GB PC4-19200 2400MHz DDR4 2400MHz LP ECC rDIMM

    None HDD Support 8 x 2.5" Hot Swap

    1 – 8 PCIe 3.0 slots (supports up to 2 x 300 W GPUs and up to 1 x ML2)

    Gigabit Ethernet 1000BASE-T ports (BCM5719)

    ServeRAID M1210 SAS/SATA Controller Raid 0/1/10

    Option (Support for DVD-ROM or Multiburner)

    550W High Efficiency Platinum AC Power Supply

  • LENOVO SYSTEM x3650M5
  • Thông số kỹ thuật:

    Intel Xeon Processor E5-2650 v4 12C 2.2GHz 30MB 105W

    16GB PC4-19200 2400MHz DDR4 2400MHz LP ECC rDIMM

    None HDD Support 8 x 2.5" Hot Swap

    1 – 8 PCIe 3.0 slots (supports up to 2 x 300 W GPUs and up to 1 x ML2)

    Gigabit Ethernet 1000BASE-T ports (BCM5719)

    ServeRAID M1210 SAS/SATA Controller Raid 0/1/10

    Option (Support for DVD-ROM or Multiburner)

    550W High Efficiency Platinum AC Power Supply

  • LENOVO SYSTEM x3500 M5
  • Thông số kỹ thuật:

    Intel Xeon Processor E5-2650 v3 10C 2.3GHz 25MB 2133MHz 105W

    16GB PC4-17000 CL15 2133MHz LP RDIMM

    None HDD Support 8 x 2.5" Hot Swap

    Up to seven PCIe 3.0 expansion slots

    Broadcom BCM5719

    ServeRAID M1215 SAS/SATA Controller

    DVD-ROM SATA

    550W Power Supply

  • Thermaltake TTeSports Commander
  • Thông số kỹ thuật:

    Mô tả Part: KB-CMC-PLBLUS-01

    - Thiết kế kim loại 4 góc , Full LED
    - Logo được trang bị đèn led được bố trí trên lưng và hông chuột
    - Nút chuột được sử dụng là Omron có độ nảy và mềm khá tôt, hoàn toàn không có hiện tượng rít phần tiếp xúc bên trong
    - Feet chuột làm từ chất liệu Teflon, giảm tối đa độ ma sát trên bàn di
    - Độ chính xác của chuột tương đối cao khi có thể đáp ứng được tốt các tựa game MOBA và FPS nhịp độ trung bình.

    6 THÁNG

  • Vỏ máy tính Cooler Master K281
  • Thông số kỹ thuật:

    Cooler Master K281 Thông số Kỹ Thuật :

    Model nummber RC-K281-KKN1

    Available color(s)

    Midnight black

    Materials

    Secc, hips plastic, mesh front bezel

    Dimensions (lxwxh)

    219(w) x 429(h) x 480(d) mm / 8.6 x 16.9 x 18.9 inch

    Net weight

    5.0 kg / 11.0 lbs

    5.25" drive bays

    3 (exposed)

    3.5" drive bays

    7 (hidden)

    2.5" drive bays

    1 (hidden)

    I/o panel

    2x usb 3.0, 1x mic, 1x audio (supports hd audio)

    Expansion slots

    7

    Cooling system - front

    120mm red led fan x 1

    Cooling system - rear

    120mm black fan x 1 (pre-installed)

    Cooling system - side

    120mm fan x 1 (optional)

    Power supply support

    Standard atx ps2 (optional)

    Maximum compatibility - vga card length

    315mm / 12.4 inch

    Maximum compatibility - cpu cooler height

    162mm / 6.4 inch

    Series

    K series

    Size

    Mid tower

     

  • Vỏ máy tính đê Thor Erosi Hero
  • Thông số kỹ thuật:

    CHINA

  • Intel Xeon E5506 2,13 GHz
  • Thông số kỹ thuật:

    Hiệu năng: Số lõi 4

    Số luồng 4

    Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.13 GHz

    Bộ nhớ đệm: 4 MB SmartCache

    Bus Speed: 4.8 GT/s QPI

    Số lượng QPI Links: 2

    TDP: 80 W

    Phạm vi điện áp VID: 0.75V -1.35V

    Thông số bộ nhớ: Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 144 GB

    Các loại bộ nhớ: DDR3 800

    Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 3

    Băng thông bộ nhớ tối đa: 19.2 GB/s

    Phần mở rộng địa chỉ vật lý: 40-bit

    Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: 

    Thông số gói: Hỗ trợ socket FCLGA1366

    Cấu hình CPU tối đa 2 TCASE: 76°C

    Kích thước gói: 42.5mm x 45mm

    Có sẵn Tùy chọn halogen thấp: Yes

    Intel

  • Intel Xeon E5540
  • Thông số kỹ thuật:

    Hiệu năng : Số lõi 4

    · Số luồng 8

    · Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.53 GHz

    · Tần số turbo tối đa 2.80 GHz

    · Bộ nhớ đệm 8 MB SmartCache

    · Bus Speed 5.86 GT/s QPI

    · Số lượng QPI Links2

    · TDP 80 W

    · Phạm vi điện áp VID0.75V - 1.35V

    Thông số bộ nhớ

    · Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)144 GB

    · Các loại bộ nhớ DDR3 800/1066

    · Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 3

    · Băng thông bộ nhớ tối đa 25.6 GB/s

    · Phần mở rộng địa chỉ vật lý 40-bit

    · Hỗ trợ Bộ nhớ ECC 

    Intel

    6 THÁNG

  • Intel Xeon E5606
  • Thông số kỹ thuật:

    Hiệu năng: Số lõi 4

    Số luồng: 4

    Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.13 GHz

    Bộ nhớ đệm 8 MB SmartCache

    Bus Speed 4.8 GT/s QPI

    Số lượng QPI Links 2

    TDP 80 W

    Phạm vi điện áp VID

    0.750V-1.350V

    Thông số bộ nhớ

    Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 288 GB

    Các loại bộ nhớ DDR3 800/1066

    Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 3

    Băng thông bộ nhớ tối đa 25.6 GB/s

    Phần mở rộng địa chỉ vật lý 40-bit

    Hỗ trợ Bộ nhớ ECC :

    Intel

  • Intel Xeon L5520
  • Thông số kỹ thuật:

    Hiệu năng: Số lõi: 4

    Số luồng: 8

    Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.26 GHz

    Tần số turbo tối đa: 2.48 GHz

    Bộ nhớ đệm: 8 MB SmartCache

    Bus Speed: 5.86 GT/s QPI

    Số lượng QPI Links: 2

    TDP: 60 W

    Phạm vi điện áp VID: 0.75V -1.35V

    Thông tin bổ sung

    Có sẵn Tùy chọn nhúng: Không

    Thông số bộ nhớ

    Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)

    144 GB

    Các loại bộ nhớ: DDR3 800/1066

    Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 3

    Băng thông bộ nhớ tối đa: 25.6 GB/s

    Phần mở rộng địa chỉ vật lý: 40-bit

    Hỗ trợ Bộ nhớ ECC :Có

    Thông số gói : Hỗ trợ socket FCLGA1366

    Cấu hình CPU tối đa: 2

    TCASE:70°C

    Kích thước gói: 42.5mm x 45mm

    Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý:263 mm2

    Số bóng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý:731 million

    Có sẵn Tùy chọn halogen thấp: Yes

    Intel

    6 THÁNG

  • Intel Xeon X3430
  • Thông số kỹ thuật:

    Hiệu năng

    Số lõi 4

    Số luồng 4

    Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.40 GHz

    Tần số turbo tối đa 2.80 GHz

    Bộ nhớ đệm 8 MB SmartCache

    Bus Speed 2.5 GT/s DMI

    TDP 95 W

    Phạm vi điện áp VID 0.6500V-1.4000V

    Thông số bộ nhớ

    Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)

    32 GB

    Các loại bộ nhớ

    DDR3 800/1066/1333

    Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2

    Băng thông bộ nhớ tối đa 21 GB/s

    Phần mở rộng địa chỉ vật lý 36-bit

    Intel

    12 THÁNG

  • Thecus N12000PRO
  • Thông số kỹ thuật:

    Item Spec
    Processor Intel® Xeon® E3-1275 ( 3.4GHz Quad Core)
    System Memory 8GB DDR3 SDRAM
    LAN Interface (PCI-e) RJ-45x3: Intel 82574L 10/100/1000 BASE-TX Auto MDI/MDI-X
    WOL supported
    USB Interface USB 2.0 host port x6 (front x2, back x4) (Type A)
    USB 3.0 host port x2 (back x2)
    OLED Displays system status and information (Multilingual)
    SAS/SATA controller (HBA), PCI-e (8-lane) LSI 2008 HBA card supports 6G SAS/SATA (x8)
    10GbE NIC (Optional x3)
    HDMI Output HDMI port (back x1)
    Audio MIC input, Line input, Audio output
    Disk Interface 12 x SATA/SAS for internal
    1 x eSATA for external
    Power Supply Redundant power supply 700W or more (80plus)
    PCI-e Slots 8-lane (x3), One is used by SAS HBA
    4-lane (x1)
    1-lane (x1) used by CU30N (USB 3.0)
    System Fan Hot swappable (x4)
    Buttons Power button (Front, shutdown controlled by user interface)
    LCM button (ENT, ESC, UP, DOWN)
    System reset button 
    Locator button
    RS232 1 (For UPS)
    Environment Temperature: 5°C to 40°C
    Humidity: 0 ~ 80 % R.H. (Non-condensing)
    Chassis 2U Rack mount
    Dimensions (HxWxD)

    89 x 440 x 662 (mm)/ 3.5 x 17.3 x 26.06 (in)

    Weight 26.39(Kgs)/58.18(lb)

  • Thiết bị lưu trữ Thecus
  • Thông số kỹ thuật:

    Item Spec
    Processor Intel® Pentium G850 (2.9GHz Dual Core)
    System Memory 4GB DDR3 ECC Memory
    LAN Interface (PCI-e) RJ-45x2: Intel 82574L 10/100/1000 BASE-TX Auto MDI/MDI-X ,WOL supported
    Supports 1 x Single-Port 10GBASE-T Ethernet Network Card
    USB Interface USB 2.0 host port x6 (front x2, back x4) 
    USB 3.0 host port x2 (back x2)
    10GbE NIC (Included x1)
    LCM Module Displays system status and information
    HDMI Output HDMI port (back x1)
    VGA Output VGA port (back x1)
    Disk Interface 7 x SATA for internal
    Power Supply 300W Power Supply
    Bundled 10GbE Network Card 1 x C10GTR Installed
    Thermal/Fan Control Thermal sensor on processor temperature
    System Clock Battery-backed up system clock
    Power Management Auto power on after shutdown due to power loss
    Buzzer Adjustable frequency alarm
    Buttons Power button 
    LCM button (ENT, ESC, UP, DOWN)
    Environment Temperature: 5°C to 40°C
    Humidity: 0 ~ 80 % R.H. (Non-condensing)
    Chassis Tower base
    Dimensions (HxWxD) 320 x 210 x 270 (mm)/12.59 x 8.27 x 10.63 (in)
    Weight 8.4(kgs)/18.51(lb)(NAS only)
    Certificates CE/FCC/C-Tick/VCCI/BSMI 
    RoHS 
    WEEE 
    VMware

  • Thiết bị lưu trữ Thecus
  • Thông số kỹ thuật:

    Item Spec
    Processor Intel® Atom™ D2700
    System Memory 2GB DDR3
    LAN Interface RJ-45x2: 10/100/1000 BASE-TX Auto MDI/MDI-X
    WOL supported
    USB Interface USB 2.0 host port x2 (back x2) 
    USB 3.0 host port x1 (front x1)
    SATA DOM 1GB
    HDMI Output HDMI port (back x1)
    VGA Output VGA port (back x1)
    Disk Interface 2 x SATA for internal
    1 x eSATA for external
    Power Supply External power adaptor
    Thermal/Fan control Thermal sensor on processor temperature
    System FAN speed controlled by temperature
    Power Management Auto power on after shutdown due to power loss
    Card Reader Support SD/SDHC/MMC
    Buttons Power button
    USB copy button
    Environment Temperature: 5°C to 40°C
    Humidity: 0 ~ 80 % R.H. (Non-condensing)
    Chassis Tower Metal Chassis
    Dimensions (HxWxD) 163.8 x 115.4 x 217.6 (mm)
    Certificates CE/FCC/C-Tick/VCCI/BSMI
    RoHS
    WEEE
    VMware, Citrix

  • Máy chiếu EPSON
  • Thông số kỹ thuật:

    THÔNG TIN KỸ THUẬT EB-X04 - Epson 
    • Công nghệ: 3LCD
    • Cường độ sáng màu: 2,800 Ansi Lumens
    • Độ phân giải thực: XGA (1,024 x 768)
    • Độ tương phản: 15.000:1
    • Bóng đèn: 200W  
    • Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ
    • Cổng kết nối: HDMI, VGA, Video, S-Video, Audio RCA, USB-A, USB-B 
    • Wireless: (tùy chọn ELPAP10)
    • Loa âm thanh: 1W
    • Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang) 
    • Chức năng tự khởi động (Auto Power On)
    • Tự động dò tìm tín hiệu đầu vào
    • Tự động chỉnh vuông hình ảnh
    • Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc
    • Trình chiếu hình ảnh từ USB, Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh                                                      
    • Chức năng tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng  
    • Kích thước : 297mm x 77mm x 234 mm
    • Xuất xứ: Philippin
    • Bảo hành: Thân máy 2 năm, bóng đèn 12 tháng hoặc 1.000H (Tùy điều kiện nào đến trước)

    Philippin

    12 THÁNG

  • Máy chiếu Panasonic
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông Tin Kỹ Thuật PT-LB303 :
    • Công nghệ : LCD
    • Cường độ chiếu sáng: 3100 Ansi Lumens
    • Độ phân giải: 1024x768 (XGA)
    • Độ tương phản: 16.000:1 
    • Bóng đèn: 230W 
    • Tuổi thọ bóng đèn: 10000 giờ (Sử dụng đúng cách)
    • Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
    • Kích thước chiếu: 30''-300”.
    • Cổng kết nối: HDMI IN, COMPUTER INx2, MONITOR OUT, VIDEO IN, AUDIO 1 IN, AUDIO 2 IN, LAN, AUDIO OUT, SERIAL IN
    • Công suất: 300W
    • Loa gắn trong: 2W
    • Kích thước: 335x96x252mm
    • Trọng lượng 2.9kg
    • Xuất xứ: Trung quốc
    • Bảo hành: Thân máy 12 tháng, bóng đèn 3 tháng

    CHINA

    12 THÁNG

  • Máy chiếu Sony
  • Thông số kỹ thuật:

    VPL-EX455 Hệ thống hiển thị Hệ thống 3 LCD

    Thiết bị hiển thị : Kích thước của khu vực hiển thị hiệu quả 0,63 (16mm) x 3 Bảng điều khiển màn hình LCD Bright Era Tỷ lệ khung hình 4: 3

    Số pixel 2,359,296 (1024x768 x 3) pixel

    Thấu kính chiếu: Tiêu điểm

    Hướng dẫn sử dụng

    Thu phóng / Hướng dẫn sử dụng

    Thu phóng - Tỷ lệ Xấp xỉ x 1,3

    Tỷ lệ ném 1,37: 1 đến 1,80: 1

    Nguồn sáng: Kiểu Đèn thủy ngân siêu cao áp

    Công suất Loại 225 W

    Thời gian thay thế đèn khuyến nghị  3

    Chế độ đèn: Cao 4000 H

    Chế độ đèn: Tiêu chuẩn 6000 H

    Chế độ đèn: Thấp 10000 H

    Chu kỳ làm sạch / thay thế bộ lọc (Tối đa)

    Chu kỳ làm sạch / thay thế bộ lọc (Tối đa) 10.000 giờ

    Kích thước màn hình

    Kích thước màn hình30 "đến 300" (0,76 m đến 7,62 m) (đo theo đường chéo)

    Sản lượng ánh sáng  1

    Chế độ đèn: Cao 3600 lm

    Chế độ đèn: Tiêu chuẩn 2500 lm

    Chế độ đèn: Thấp 1900 lm

    Sản lượng ánh sáng màu  1

    Chế độ đèn: Cao 3600 lm

    Chế độ đèn: Tiêu chuẩn 2500 lm

    Chế độ đèn: Thấp 1900 lm

    Tỷ lệ tương phản (toàn màu trắng / toàn màu đen) * 2

    Tỷ lệ tương phản (toàn màu trắng / toàn màu đen) * 220000: 1

    Loa 16 W (đơn âm)

    Tần số quét hiển thị

    Ngang 15 kHz đến 92 kHz

    Theo chiều dọc 48 Hz đến 92 Hz

    Độ phân giải màn hình

    Đầu vào tín hiệu máy tính

    Độ phân giải màn hình tối đa: 1600 x 1200 chấm, fV: 60Hz

    Đầu vào tín hiệu video

    NTSC, PAL, SECAM, 480 / 60i, 576 / 50i, 480 / 60p, 576 / 50p, 720 / 60p, 720 / 50p, 1080 / 60i, 1080 / 50i, 1080 / 60p, 1080 / 50p

    Hệ màu

    Hệ màu NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60

    Sửa lỗi Keystone (Tối đa)  4

    Theo chiều dọc+/- 30 độ

    ĐẦU RA ĐẦU RA (Máy tính / Video / Điều khiển)

    VÀO A

    Bộ kết nối đầu vào RGB / Y PB PR: Mini D-sub 15 pin Đầu nối đầu vào âm thanh: Giắc cắm âm thanh nổi mini

    VÀO B

    Đầu nối đầu vào RGB: Mini Dsub 15 chân

    Đầu nối đầu vào âm thanh: Giắc cắm âm thanh nổi mini

    VÀO C

    Đầu nối đầu vào HDMI: HDMI 19 chân, hỗ trợ HDCP

    Đầu nối đầu vào âm thanh: Hỗ trợ âm thanh HDMI

    VÀO D

    Đầu nối đầu vào HDMI: HDMI 19 chân, hỗ trợ HDCP

    Đầu nối đầu vào âm thanh: Hỗ trợ âm thanh HDMI

    S VIDEO VÀO

    S Đầu nối đầu vào video: Mini DIN 4 chân

    VIDEO VÀO Đầu nối video: Giắc cắm phono

    ĐẦU RA

    Đầu nối đầu ra MONITOR: Mini D-sub 15 pin

    Đầu nối đầu ra âm thanh: Giắc cắm âm thanh nổi mini

    XAD-sub 9-pin nam / RS232C

    Mạng LANRJ-45, 10BASE-T / 100BASE-TX

    USB Loại A

    USB Loại B

    MICROPHONE TẠIGiắc micrô: Giắc cắm mini

    Tiếng ồn  5

    Chế độ đèn: Thấp 29dB

    Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm hoạt động

    Nhiệt độ hoạt động / Độ ẩm hoạt động0 ° C đến 40 ° C (32 ° F đến 104 ° F) / 20-80% (không ngưng tụ)

    Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm lưu trữ

    Nhiệt độ lưu trữ / Độ ẩm lưu trữ-10 ° C đến + 60 ° C (14 ° F đến + 140 ° F) / 20% đến 80% (không ngưng tụ)

    Yêu cầu năng lượng

    Yêu cầu năng lượngAC 100 V đến 240 V, 3,4 A đến 1,5 A, 50 Hz / 60 Hz

    Sự tiêu thụ năng lượng

    AC 100 V đến 120 VChế độ đèn: Cao 333 W

    AC 220 V đến 240 VChế độ đèn: Cao 320 W

    Tiêu thụ điện năng (Chế độ chờ)

    AC 100 V đến 120 V0,50 W (khi chế độ Chờ ở chế độ chờ được đặt ở chế độ thấp

    AC 220 V đến 240 V0,50 W (khi chế độ Chờ ở chế độ chờ được đặt ở chế độ thấp

    Tiêu thụ năng lượng (Chế độ chờ kết nối mạng)

    AC 100 V đến 120 V5.5W (LAN)

    6.0W (mô-đun WLAN tùy chọn)

    6.2W (TẤT CẢ Thiết bị đầu cuối và Mạng được kết nối, khi "Chế độ chờ" được đặt thành "Tiêu chuẩn")

    AC 220 V đến 240 V5,8W (LAN)

    6,3W (mô-đun WLAN tùy chọn)

    6,6W (TẤT CẢ Thiết bị đầu cuối và Mạng được kết nối, khi "Chế độ chờ" được đặt thành "Tiêu chuẩn")

    Chế độ chờ được kết nối Chế độ chờ được kích hoạt Xấp xỉ 10 phút

    Công tắc bật / tắt mạng không dây

    Công tắc bật / tắt mạng không dây1) Nhấn nút MENU, sau đó chọn [Kết nối / Nguồn]

    2) [Cài đặt mạng WLAN]

    3) [Kết nối mạng WLAN]

    4) Chọn Bật hoặc Tắt

    Tản nhiệt

    AC 100 V đến 120 V1136 BTU / giờ

    AC 220 V đến 240 V1092 BTU / giờ

    Kích thước (W x H x D)

    Kích thước (W x H x D) (không có phần nhô ra) Aprox. 365 x 96,2 x 252mm (14 3/8 x 3 25/32 x 9 29/32)

    Khối lượng

    Khối lượngXấp xỉ 3,9kg (8,6 lb)

    Phụ kiện đi kèm

    Chỉ huy từ xaRM PJ8

    Module mạng LAN không dây

    Đèn tùy chọn LMP-E221

    Phụ kiện tùy chọn IFU-WLM3

    SONY

    24 THÁNG

  • Máy chiếu Sony
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số kỹ thuật :

    Xin lưu ý rằng các tính năng / thông số kỹ thuật có thể khác nhau giữa các quốc gia Collapse all

    Thông số kỹ thuật

    Hệ thống hiển thị        3 LCD

    Kích thước vùng chiếu hiệu dụng      0.63” (16 mm)

    Số pixel           1024x768 (XGA)

    Lấy nét ống kính         Thủ công

    Zoom ống kính           Thủ công

    Tỉ lệ phóng đại           x1.6

    Tỉ lệ phóng hình         1.40:1 đến 2.27:1

    Nguồn sáng     Đèn cao áp 225 W

    Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp)        4000h/ 6000h/ 10000h

    Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa)  10000h (đồng bộ thay đèn chiếu)

    Kích thước màn hình chiếu    30" đến 300"

    Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp)           3800lm/ 3000lm/ 2500lm

    Tỉ lệ tương phản         3300:1

    Loa      -

    Tần số quét ngang      15 kHz đến 92 kHz

    Tần số quét dọc          48 Hz đến 92 Hz

    Độ phân giải tín hiệu số vào  Tối đa 1600 x 1200

    Độ phân giải tín hiệu video vào         NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p

    Hệ thống màu NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60

    Hiệu chỉnh hình thang            +/-30 độ

    Ngôn ngữ hỗ trợ         27 ngôn ngữ

    (Anh, Hà Lan, Pháp, Ý, Đức, tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Nga, Thụy Điển, Na Uy, Nhật, Hoa phổ thông,

    Hoa phồn thể, Hàn Quốc, Thái Lan, Việt Nam, Ả Rập, Ba Tư, Phần Lan, Indonesia, Hungary, Hy Lạp, Tiệp Khắc, Slovakia, Romania)

    Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động     0°C đến 40°C

    Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ          -10 °C đến +60°C

    Nguồn điện     AC 100 V đến 240 V, 2.9 A đến 1.3 A, 50 Hz / 60 Hz

    Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 275 W / 225 W / 198 W

    Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V     5.5W (LAN) / 6.0W (modul WLAN) / 6.3W

    (Tất cả các cổng & cổng mạng kết nối, khi “chế độ chờ” được đặt là “Tiêu chuẩn”)

    Tản nhiệt (AC 220V -240V)  938 BTU/h

    Kích thước máy (RxCxS)(mm)         365 x105 x 268 mm

    Khối lượng (Kg)         3.9 Kg

    Ngõ vào / Ngõ ra / Tín hiệu điều khiển

    Input A            RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)

    Input B            RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female)

    Input C            HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support

    Input D            HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support

    S-Video           Mini DIN 4-pin

    Video In          Phono jack

    Monitor Out    Mini D-sub 15-pin (female)

    Audio Out       -

    Remote           RS-232C connector: D-sub 9-pin (male)

    LAN    RJ45,100BASE-TX (Shared with HDBaseT)

    USB    Type A/B

    SONY

    24 THÁNG

  • HP V223 21,5 inch Monitor
  • Thông số kỹ thuật:

    Specification

    Description

    Part numbers

    V5G70AA

    V5G70A6

    V5G70A8

    V5G70A3

    Type

    TN with LED backlight

    Viewable image area (diagonal)

    54.6 cm (21.5 in) widescreen, diagonally measured

    Panel active area (W x H)

    47.66 x 26.81 cm (18.76 x 10.55 in)

    Aspect ratio

    16:9

    Viewing angle

    Up to 90° horizontal

    65° vertical typical

    Brightness

    200 cd/m

    Contrast ratio (typical)

    600:1

    Dynamic contrast ratio (typical)

    5,000,000:1

    Response time (typical)

    5 ms (on/off)

    Pixel pitch

    .24 x .24 mm

    Pixel pitch inch

    102.3

    Backlight lamp life (to half brightness)

    30,000 hours minimum

    Color support

    72%

    Color gamut (typical)

    Up to 16.7 million colors with the use of FRC technology

     

    HP

    36 THÁNG

  • LCD LENOVO ThinkVision
  • Thông số kỹ thuật:

    LCD LENOVO ThinkVision E2054 19.5 inch LED Backlit (60DFAAR1WW) - WARRANTY 03 YEAR

    LENOVO

    36 THÁNG

  • LCD LENOVO LI2215sD
  • Thông số kỹ thuật:

    Tech Specs LI2215sD

    Maximum Resolution       1920x1080

    Display Type      FHD Wide LED

    Brightness           200 cd/m2 typical

    Aspect Ratio       16:9

    Stand     Tilt only

    Refresh Time      5Milliseconds

    Screen Illumination          LED Backlight

    Max Colors Built in Screen            16.7 million

    Contrast Ratio     600:1

    Viewable Image Size Inches           21.5

    Power Supply Type           Internal

    Preset Display Modes       27

    User Programmable Modes            24

    Height (US)         15.71in

    Viewable Image Height US             10.54in

    Width (US)          20.05in

    Viewable Image Width US              18.74in

    Depth (US)          7.48in

    Weight (US)        6.97 lbs

    Height   399.05mm

    Viewable Image Height Metric      267.79mm

    Width    509.22mm

    Viewable Image Width Metric       476.06mm

    Depth    190mm

    Weight  3.11Kg

    Tilt         -5 to 21 degrees

    Horizontal Viewing Angle              90 degrees

    Min Operating Humidity  10%

    Max Operating Humidity 80%

    Min Operating Temperature           0C

    Max Operating Temperature          45C

    Ergonomics         EPEAT Silver

    EPEAT  Silver

    Supported Operating Systems        OS Independent

    Other Information             Windows 7 Windows 8 Windows 8.1 Windows 10

    Warranty Types  Customer Carry-in or Mail-in Rapid Replacement Service

    LENOVO

    36 THÁNG

  • HP Color LaserJet Enterprise 700 MFP M775DN
  • Thông số kỹ thuật:

    Specs HP LaserJet Enterprise 700 color MFP M775dn – Part : CC522A

    Functionsprint, Copy, Scan, Digital Send, Easy Access USB

    MULTITASKING Supportedyes

    PRINT SPEED Blacknormal: Up To 30 Ppm Measured Using ISO/IEC 24734, Excludes First Set Of Test Documents. For More Information See Hp.Com/Go/Printerclaims. Exact Speed Varies Depending On The System Configuration, Software Application, Driver, And Document Complexity.

    PRINT SPEED Colornormal: Up To 30 Ppm Measured Using ISO/IEC 24734, Excludes First Set Of Test Documents. For More Information See Hp.Com/Go/Printerclaims. Exact Speed Varies Depending On The System Configuration, Software Application, Driver, And Document Complexity.

    HP

    12 THÁNG

  • HP Color LaserJet CP1025
  • Thông số kỹ thuật:

    HP LaserJet Pro CP1025 Color Printer Thông số kỹ thuật

    PRINT SPEED BLACK

    Normal: Up to 16 ppm Measured using ISO/IEC 24734, excludes first set of test documents. For more information see. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.

    PRINT SPEED COLOR

    Normal: Up to 4 ppm Measured using ISO/IEC 24734, excludes first set of test documents. For more information see http://www.hp.com/go/printerclaims. Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver, and document complexity.

    FIRST PAGE OUT (READY)

    Black: As fast as 15.5 sec Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver and document complexity.

    FIRST PAGE OUT (SLEEP)

    Black: Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver and document complexity.

    FIRST PAGE OUT (READY)

    Color: As fast as 27.5 sec Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver and document complexity.

    FIRST PAGE OUT (SLEEP)

    Color: Exact speed varies depending on the system configuration, software application, driver and document complexity.

    PRINT RESOLUTION TECHNOLOGIES HP ImageREt 2400

    DUTY CYCLE (MONTHLY, A4)

    Up to 15,000 pages Duty cycle is defined as the maximum number of pages per month of imaged output. This value provides a comparison of product robustness in relation to other HP LaserJet or HP Color LaserJet devices, and enables appropriate deployment of printers and MFPs to satisfy the demands of connected individuals or groups.

    RECOMMENDED MONTHLY PAGE VOLUME

    200 to 850 HP recommends that the number of printed pages per month be within the stated range for optimum device performance, based on factors including supplies replacement intervals and device life over an extended warranty period.

    PROCESSOR SPEED 264 MHz

    PRINT LANGUAGES:

    Host-based DISPLAY None

    HP

    12 THÁNG

    • SEAGATE
    • CISCO
    • DELL
    • HPE
    • intel
    • lenovo
    • INTEL
    • supermicro
    • SAMSUNG
    • QNAP
    • SYNOLOGY
    TOP
    hỗ trợ khách hàng«