(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Máy chiếu VPL-EX310 xuất sắc cho phòng học, phòng họp sở hữu kích thước vừa đủ cho đến trung bình hoặc lớn.
Hoạt động êm ái, bề ngoài nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, cho ra hình ảnh trình chiếu sắc đẹp nét ở độ phân giải XGA trên nền độ sáng màu 3800 lumen sở hữu khoa học Sony 3LCD đảm bảo màu dung nhan trung thực, rực rỡ.
Máy chiếu VPL-EX310 hoàn hảo trong môi trường tích hợp AV/IT cao như hiện nay, mở mang lựa tìm kết nối trình chiếu qua hai cổng HDMI và kết nối trực tiếp cổng trình chiếu USB. Chức năng đặt tên cho cổng kết nối cũng làm hầu hết thứ đơn thuần hơn lúc tên vật dụng hiển thị trên màn hình để dễ dàng lựa chọn.
Kết nối VPL-EX310 vào mạng để trình chiếu lên đến 4 PC/Mac book đồng thời. Nếu mua thêm Wifi dongle, sở hữu thể trình chiếu không dây từ máy tính xách tay, điện thoại hoặc máy tính bảng. Điều khiển máy chiếu từ xa qua vận dụng miễn phí tổn trên điện thoại hoặc máy tính bảng. Hoặc bạn không cần sở hữu máy tính vào phòng họp mà chỉ buộc phải cắm USB vào để trình chiếu đơn giản.
Nhiều chức năng tùng tiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ đèn chiếu cũng giúp giảm giá thành dùng máy. Bảo trì đơn thuần hơn mang cửa tiếp cận đèn chiếu từ phía sau
Thông số kỹ thuật :
Xin lưu ý rằng các tính năng / thông số kỹ thuật có thể khác nhau giữa các quốc gia Collapse all
Thông số kỹ thuật
Hệ thống hiển thị 3 LCD
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng 0.63” (16 mm)
Số pixel 1024x768 (XGA)
Lấy nét ống kính Thủ công
Zoom ống kính Thủ công
Tỉ lệ phóng đại x1.6
Tỉ lệ phóng hình 1.40:1 đến 2.27:1
Nguồn sáng Đèn cao áp 225 W
Thời hạn khuyến cáo thay đèn (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) 4000h/ 6000h/ 10000h
Vệ sinh/Thay bộ lọc (tối đa) 10000h (đồng bộ thay đèn chiếu)
Kích thước màn hình chiếu 30" đến 300"
Độ sáng màu (Cao/Tiêu Chuẩn/Thấp) 3800lm/ 3000lm/ 2500lm
Tỉ lệ tương phản 3300:1
Loa -
Tần số quét ngang 15 kHz đến 92 kHz
Tần số quét dọc 48 Hz đến 92 Hz
Độ phân giải tín hiệu số vào Tối đa 1600 x 1200
Độ phân giải tín hiệu video vào NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 575/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/60p, 1080/50p
Hệ thống màu NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL-60
Hiệu chỉnh hình thang +/-30 độ
Ngôn ngữ hỗ trợ 27 ngôn ngữ
(Anh, Hà Lan, Pháp, Ý, Đức, tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Nga, Thụy Điển, Na Uy, Nhật, Hoa phổ thông,
Hoa phồn thể, Hàn Quốc, Thái Lan, Việt Nam, Ả Rập, Ba Tư, Phần Lan, Indonesia, Hungary, Hy Lạp, Tiệp Khắc, Slovakia, Romania)
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động 0°C đến 40°C
Nhiệt độ/Độ ẩm lưu trữ -10 °C đến +60°C
Nguồn điện AC 100 V đến 240 V, 2.9 A đến 1.3 A, 50 Hz / 60 Hz
Công suất tiêu thụ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 275 W / 225 W / 198 W
Công suất ở chế độ chờ (Cao/Tiêu chuẩn/Thấp) AC 220V-240V 5.5W (LAN) / 6.0W (modul WLAN) / 6.3W
(Tất cả các cổng & cổng mạng kết nối, khi “chế độ chờ” được đặt là “Tiêu chuẩn”)
Tản nhiệt (AC 220V -240V) 938 BTU/h
Kích thước máy (RxCxS)(mm) 365 x105 x 268 mm
Khối lượng (Kg) 3.9 Kg
Ngõ vào / Ngõ ra / Tín hiệu điều khiển
Input A RGB / Y PB PR input connector: Mini D-sub 15-pin (female)
Input B RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female)
Input C HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
Input D HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support
S-Video Mini DIN 4-pin
Video In Phono jack
Monitor Out Mini D-sub 15-pin (female)
Audio Out -
Remote RS-232C connector: D-sub 9-pin (male)
LAN RJ45,100BASE-TX (Shared with HDBaseT)
USB Type A/B