• 0989 937 937

  • 0 sản phẩm

    CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT THIÊN MINH
  • 0989 937 937

  • 0 sản phẩm

      SẢN PHẨM

  • Máy tính Dell Vostro 3470
  • Thông số kỹ thuật:

    Cấu hình máy tính Dell Vostro 3470 i5-8400

    Dell EMC

    12 Tháng

  • Máy tính Dell XPS 8930
  • Thông số kỹ thuật:

     

    Cấu hình Dell XPS 8930 – 70148682 &  Máy tính Dell XPS 8930 – 70147530

    i7 - 8700 ( 3.2Ghz )  - 2x8G Ram - 2TB HDD  + 256G SSD - 6G VGA ( GeForce(R) GTX 1060 )  - DVDRW - Wifi,BT 4.0 -  Win 10 Home

    Dell EMC

    12 Tháng

  • Máy tính Dell XPS 8930
  • Thông số kỹ thuật:

    Cấu hình Dell XPS 8930 – 70147529 i7 - 8700

    ( 3.2Ghz )  - 1x8G Ram - 1TB HDD  + 32G SSD - 2G VGA ( GeForce(R) GT 1030 )  - DVDRW - Wifi BT 4.0 -  Win 10 Home

    Dell EMC

    12 Tháng

  • Máy tính Dell Inspiron 3470
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số kỹ thuật

    Thế hệ CPU Intel Core thế hệ thứ 8

    CPU  Intel Core i5-8400 ( 2.8 GHz - 4.0 GHz / 9MB / 6 nhân, 6 luồng )

    RAM 1 x 8GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm Hỗ trợ tối đa 32GB )

    Chip đồ họa Intel UHD Graphics 630 / GeForce GT 1030 2GB

    Lưu trữ  1TB HDD 7200RPM

    Số cổng lưu trữ tối đa 1 x M.2 NVMe

    Cổng kết nối 2 x USB 3.0 , 4 x USB 2.0 , 1 x SD card slot , LAN 1 Gb/s ,

    Cổng xuất hình 1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub

    Kết nối không dây Bluetooth 4.0 ; WiFi 802.11n

    Hệ điều hành Ubuntu

    Ổ đĩa quang DVD/CD RW

    Dell EMC

    12 Tháng

  • Máy tính Dell Inspiron 3470
  • Thông số kỹ thuật:

     

    Cấu hình Dell Inspiron 3470

    Dell EMC

    12 Tháng

  • Mobile Precision 7720
  • Thông số kỹ thuật:

     

    Thông số Kỹ Thuật Mobile Precision 7720 - 42MP77DW007

    Dell EMC

  • Mobile Precision 7520
  • Thông số kỹ thuật:

     

    Thông số Kỹ Thuật Mobile Precision 7520 - 42MP75DW006

    Dell EMC

  • Mobile Precision 5520
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Mobile Precision 5520 - 42MP55DW004

    Dell EMC

  • Mobile Precision 5520
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Mobile Precision 5520 - 42MP55DW004

    Dell EMC

  • Dell Mobile Precision 3520
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Mobile Precision 3520 - 42MP35DW003

    Dell EMC

  • Dell latitude 7490
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Laptop Dell latitude 7490 - 42LT740017

    Dell EMC

  • Dell latitude 7490
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Laptop Dell latitude 7490 - 42LT740016

    Dell EMC

  • Dell latitude 7290
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Laptop Dell latitude 7290 - 42LT720W13

    Dell EMC

  • Dell latitude 5590
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Laptop Dell latitude 5590 - 42LT550W15

    Dell EMC

  • Dell latitude 5590
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Laptop Dell latitude 5590 - 42LT550014

    Dell EMC

  • Dell latitude 5490
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Laptop Dell latitude 5490 - 42LT540W13

    Dell EMC

  • Dell latitude 5490
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Laptop Dell latitude 5490 - 42LT540012

    Dell EMC

  • Dell latitude 3490
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Laptop Dell latitude 3490 - 42LT340011

    Dell EMC

  • Dell latitude 3490
  • Thông số kỹ thuật:

    Dell latitude 3490 - 42LT340W10 Datashheet

    Processor: Intel Core i5-7200U Processor (Dual Core, 3M Cache, 2.5GHz,15W) 

    Operating System: Windows 10 Pro 64bit English  

    Graphics Card: Intel® UHD 620 Graphics 

    Memory               : 4GB, 1x4GB, DDR4 Non-ECC   

    Hard Drive: 2.5 inch 500GB 7200RPM SATA Hard Drive   

    Display: 14.0" HD (1366x768) Anti-Glare, Non-Touch, Camera & Mic, WLAN capable

    Keyboard: Single Pointing Non-backlit Keyboard, English  

    Wireless               : Intel® Dual Band Wireless AC 9560 (802.11ac) 2x2 + Bluetooth 5.0           

    Primary Battery: 3 Cell 42Whr ExpressChargeTM Capable Battery

    Dell EMC

    12 Tháng

  • Dell latitude 3490
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Laptop Dell latitude 3490- 42LT340W09

    Dell EMC

    12 Tháng

  • Dell Inspiron Notebook N3579
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật Laptop Dell Inspiron Notebook N3579

    Dell EMC

    12 Tháng

  • Dell Vostro Notebook 5471
  • Thông số kỹ thuật:

    Tech Specs Processor

    8th Generation Intel® Core™ i7 – 8550U processor (8MB Cache, up to 4.0 GHz)
    8th Generation Intel® Core™ i5 – 8250U processor (6MB Cache, up to 3.4 GHz)

    Operating System

    Windows 10 Home 64bit, 
    Windows 10 Pro 64bit
    Windows 10 Pro 64bit (National Academic License)
    Linux® Ubuntu®

    Video Card

    Intel® HD Graphics 620 with shared graphics memory
    AMD Radeon 530 Graphics with 2GB/4GB GDDR5 vRAM

    Display

    14.0-inch HD (1366 x 768) anti-glare LED-backlit display
    14.0-inch FHD (1920 x 1080) anti-glare LED-backlit display

    Memory

    4GB DDR4 Memory,1X4GB,2400,DDR4 SoDIMM
    8GB DDR4 Memory,2X4GB,2400,DDR4 SoDIMM
    8GB DDR4 Memory,1X8GB,2400,DDR4 SoDIMM

    Hard Drive

    Up to 1000GB4 SATA hard drive (5400RPM)
    Up to 512GB
    4 Solid State hard drive

    Ports

    1 Combo jack (headset/mic)
    1 Power connector
    1 HDMI
    1 Noble lock
    1 USB 3.1 Gen 1 Type-A (5 Gbps)
    1 USB 3.1 Gen 1 Type-A (5 Gbps) with PowerShare
    1 USB 3.1 Gen 1 Type-C™

    Slots

    1 Gigabit Ethernet
    SD card reader

    Dimensions & Weight

    Height: 16.1mm (0.63”) (front) / 17.4 (0.68”) (rear) x Width: 343 mm (13.5") x Depth: 240.8 mm (9.48")
    Starting weight: 1.669kg (UMA, non-BL KB, SSD only, one DIMM, AUO lightest panel)

    Chassis

    Camera
    Integrated 720p HD camera with microphones

    Audio
    Integrated stereo speakers (2W x 2)
    HD audio enhanced with Waves MaxxAudio® Pro software


    Exterior Chassis materials
    3 piece metal chassis (Top & bottom cover, as well as the palm rest)

    Keyboard
    Standard full size backlit chiclet keyboard

    Touchpads
    Multi-touch Precision Touchpad

    Primary Battery

    3-cell prismatic battery (42WHr)

    Regulatory

    ENERGY STAR® 6.1 certified
    EPEAT Silver certification & ErP Lot 3, Lot 6

    Dell EMC

    12 Tháng

  • Dell Vostro Notebook 5370
  • Thông số kỹ thuật:

    Cấu hình Laptop Dell Vostro 5370 

    Dell EMC

    12 Tháng

  • Dell PowerEdge R740XD Silver 4114
  • Thông số kỹ thuật:

    Intel® Xeon® Silver 4114 Processor 13.75M Cache, 2.20 GHz

    16GB RDIMM 2666MT/s Dual Rank x8 Data Width Customer Install

    Support Up to 24x2.5 HDD SAS , SATA or SSD

    Options to 8 PCIe Gen 3 slots, maximum of 4 x 16 slots

    4 x 1GE or 2 x 10GE + 2 x 1GE or 4 x 10GE or 2 x 25GE

    PERC H730P RAID Controller 2Gb NV Cache Minicard

    Options

    Dual, Hot-plug, Redundant Power Supply (1+1), 750W

  • Dell PowerEdge R740XD Silver 4110
  • Thông số kỹ thuật:

    Intel® Xeon® Silver 4110 Processor 11M Cache 2.10 GHz

    16GB RDIMM 2666MT/s Dual Rank x8 Data Width Customer Install

    Support Up to 12 x 3.5" HDD SAS , SATA or SSD

    Options to 8 PCIe Gen 3 slots, maximum of 4 x 16 slots

    4 x 1GE or 2 x 10GE + 2 x 1GE or 4 x 10GE or 2 x 25GE

    PERC H730P RAID Controller, 2Gb NV Cache, Minicard

    Options

    Redundant Power Supply (1+1) 750W

  • Dell OptiPlex 3050 All in One
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật chi tiết Dell OptiPlex 3050 All in One  TẠI ĐÂY 

    Dell EMC

    36 Tháng

  • Dell OptiPlex 3050 All in One
  • Thông số kỹ thuật:

    Thông số Kỹ Thuật chi tiết Dell OptiPlex 3050 All in One  TẠI ĐÂY 

    Dell EMC

    36 Tháng

    • SEAGATE
    • CISCO
    • DELL
    • HPE
    • intel
    • lenovo
    • INTEL
    • supermicro
    • SAMSUNG
    • QNAP
    • SYNOLOGY
    TOP
    hỗ trợ khách hàng«